Skip to content

Usd inr tỷ giá

Usd inr tỷ giá

Tra cứu tỷ giá INR của các ngân hàng hôm nay– Bảng tỷ giá của Rupee Ấn Độ được cập nhật liên tục. Tỷ giá Rupee Ấn Độ hôm nay, thông tin cập nhật tỷ giá INR của các ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Tỷ giá INR cập nhật lúc 15:52 16/11/2020 có thể thấy có 0 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra USD/oz, 1229.29. Công cụ chuyển đổi tiền tiền giữa Đô la Mỹ (USD) và Rupi Ấn Độ (INR) sử dụng tỷ giá hối đoái mới nhất. EUR/USD+0.01003%; USD/JPY+0.06553%; GBP/USD+0.08803%; USD/CHF+ 0.02687%; USD/CAD-0.26293%; EUR/JPY+0.07556%; AUD/USD+0.56624%  22 Tháng Bảy 2020 USD/INR đang duy trì xu hướng đi xuống sau khi giảm từ 75,37 xuống 74528 trong năm ngày giao dịch vừa qua. Biểu đồ hàng ngày cho thấy 

Chuyển đổi ngoại tệ trực tuyến. Chuyển đổi 1 INR USD áp dụng tỷ giá Forex trong thời gian thực. Xem biểu đồ giá Rupee Ấn Độ. Xem biểu đồ tỷ giá gặp ngoại 

30/10/2020 11/11/2020 Tóm tắt tỷ giá INR trong nước hôm nay (07/09/2020) Dựa vào bảng so sánh tỷ giá INR mới nhất hôm nay tại 2 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:. Ngân hàng mua Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ - Indian Rupee (INR) + Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt INR với giá thấp nhất là: 1 INR = -VNĐ 16/10/2020

Xem biểu đồ Đô la Mỹ / Rupee Ấn Độ trực tiếp để theo dõi các thay đổi giá mới nhất. Ý tưởng thương mại, dự báo và tin tức thị trường là theo ý của bạn.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Mười một 2020 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Kết quả. Giải thích. 1 USD. INR. 74,5617 INR. 1 đô la Mỹ = 74,5617 rupee Ấn Độ vào ngày 30/10/2020. 100 USD. INR. 7.456,17 INR. 1 USD = 23126.3425 VND : Tỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam: 1 JPY = 219.9453 VND : Tỷ lệ Nhân dân tệ Đồng Việt Nam: 1 CNY = 3504.6739 VND : tỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam: 1 KRW = 20.7874 VND : Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam: 1 TWD = 810.4274 VND : đổi tiền Hryvnia Ucraina Đồng Việt Nam

3 days ago USD to INR currency converter: Convert USD to INR online using USD to INR currency converter. Get the latest conversion rates, historical 

17/10/2020 03/11/2020 12/11/2020 1 day ago

25/10/2020

Tỷ Giá Ngoại Tệ USD, JPY, EUR Giá Vàng SJC, DOJI Hôm nay - vàng 10K 14K 16K 18K 22K 24K, vàng tây, nhẫn Chuyển đổi tiền, Thông tin đầu tư các loại tiền ảo hàng ngày. Thông tin Chứng Khoán - Kinh Tế - Tài Chính - Tỷ giá các Ngân Hàng, NHNN Giá 247 cung cấp tỷ giá đô la Mỹ thị trường tự do : Tỷ giá chợ đen được gia247.net cung cấp là tỷ giá thị trường tự do đưa ra tham khảo, và Gia247 không mua bán hay cung cấp các dịch vụ trao đổi tiền tệ. Tỷ giá các ngoại tệ các ngân hàng khác hôm nay (13/11/2020)

Apex Business WordPress Theme | Designed by Crafthemes